Có 2 kết quả:
浅海 qiǎn hǎi ㄑㄧㄢˇ ㄏㄞˇ • 淺海 qiǎn hǎi ㄑㄧㄢˇ ㄏㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shallow sea
(2) sea less than 200 meters deep
(2) sea less than 200 meters deep
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shallow sea
(2) sea less than 200 meters deep
(2) sea less than 200 meters deep
Bình luận 0